消災呪
しょうさいじゅ「TIÊU TAI CHÚ」
☆ Danh từ
Kinh cầu may mắn, tốt lành, phòng tránh thiên tai

消災呪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消災呪
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
呪 じゅ
dharani, mantra
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
呪り かしり
nguyền rủa
禁呪 きんじゅ
bùa chú; câu thần chú
符呪 ふじゅ
câu thần chú