消臭用品
しょうしゅうようひん「TIÊU XÚ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm khử mùi
消臭用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消臭用品
消臭/除菌用品 しょうしゅう/じょきんようひん
Đồ dùng khử mùi/ diệt khuẩn.
消防用品 しょうぼうようひん
thiết bị phòng cháy chữa cháy
消火用品 しょうかようひん
dụng cụ chữa cháy.
消臭 しょうしゅう
khử mùi
車用消臭剤 くるまようしょうしゅうざい
chất khử mùi cho ô tô
ポータブルトイレ用消臭剤 ポータブルトイレようしょうしゅうざい
chất khử mùi cho nhà vệ sinh di động
消臭スティック しょうしゅうスティック
thanh khử mùi, que khử mùi
消臭キャンドル しょうしゅうキャンドル
nến khử mùi