Các từ liên quan tới 消費生活用製品安全法
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
消費者製品安全性 しょーひしゃせーひんあんぜんせー
tính an toàn sản phẩm người tiêu dùng
消費生活 しょうひせいかつ
cuộc sống (của) ai đó như một khách hàng
安全用品 あんぜんようひん
thiết bị an toàn
生活用品 せいかつようひん
đồ dùng sinh hoạt
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
全製品 ぜんせいひん
sản xuất mục (bài báo)