生活用品
せいかつようひん「SANH HOẠT DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng sinh hoạt

生活用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生活用品
生活必需品 せいかつひつじゅひん
hàng ngày là những nhu cầu (sống); những nhu cầu; những bản chất cho cuộc sống
生理用品 せいりようひん
Băng vệ sinh
養生用品 ようじょうようひん
vật liệu bảo dưỡng xe
衛生用品 えいせいようひん
sản phẩm vệ sinh
生活 せいかつ
cuộc sống
活用 かつよう
sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng
バス/衛生用品 バス/えいせいようひん
Đồ dùng vệ sinh/đồ dùng nhà tắm
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống