消防士
しょうぼうし「TIÊU PHÒNG SĨ」
☆ Danh từ
Lính cứu hỏa
消防士
がその
火事
を
消
すのにほとんど2
時間
かかった。
Lính cứu hỏa đã mất gần hai giờ đồng hồ để dập lửa.
消防士
たちは
燃
えている
家
の
中
へ
飛
び
込
んだ。
Những người lính cứu hỏa lao vào ngôi nhà đang cháy.
消防士
は
燃
えている
家
へ
飛
び
込
んだ。
Người lính cứu hỏa lao vào ngôi nhà đang cháy.

Từ đồng nghĩa của 消防士
noun
消防士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消防士
消防設備士テキスト しょうぼうせつびさむらいテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư thiết bị phòng cháy chữa cháy
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa
消防車 しょうぼうしゃ
xe chữa cháy
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.