消防設備士テキスト
しょうぼうせつびさむらいテキスト
☆ Danh từ
Sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư thiết bị phòng cháy chữa cháy
消防設備士テキスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消防設備士テキスト
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
消防士 しょうぼうし
lính cứu hỏa
防音設備 ぼうおんせつび
thiết bị chống ồn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
ボイラー技士テキスト ボイラーぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư nồi hơi
建築士テキスト けんちくしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kiến trúc sư