Các từ liên quan tới 消防庁長官表彰功績章
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
消防庁 しょうぼうちょう
Sở cứu hỏa
功績 こうせき
công tích; công lao; công trạng; thành tích; thành tựu
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
表彰 ひょうしょう
biểu chương
国防長官 こくぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
環境庁長官 かんきょうちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý môi trường
国土庁長官 こくどちょうちょうかん
chung giám đốc (của) quốc gia hạ cánh đại lý