Các từ liên quan tới 消防庁長官表彰永年勤続功労章
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
消防庁 しょうぼうちょう
Sở cứu hỏa
防長官 ぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
表彰 ひょうしょう
biểu chương
勤続年数 きんぞくねんすう
thâm niêm làm việc, số năm làm việc liên tục
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
国防長官 こくぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ