Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消防操法
消防法 しょうぼうほう
những dịch vụ lửa hành động; khai hỏa những pháp luật
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
操法 そうほう
manipulation techniques (e.g. puppets), handling techniques
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa
消防車 しょうぼうしゃ
xe chữa cháy