Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消防組織法
消防法 しょうぼうほう
những dịch vụ lửa hành động; khai hỏa những pháp luật
組織マイクロアレイ法 そしきマイクロアレイほー
phương pháp microarray
組織 そしき そしょく
tổ chức
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織学的技法 そしきがくてきぎほう
phương pháp mô học
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac