Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消防総監
総監 そうかん
ủy viên hội đồng; người thanh tra giám sát chung
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
防総省 ぼうそうしょう
ban (của) sự phòng thủ
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật