Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消防職員
消防署員 しょうぼうしょいん
nhân viên cứu hỏa
職員 しょくいん
công chức
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
職員録 しょくいんろく
danh sách nhân viên
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.