Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙する
なみだする
khóc
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙が出る なみだがでる
rơi lệ.
涙を流す なみだをながす
khóc lóc.
涙を催す なみだをもよおす
cảm động đến trào nước mắt
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙嚢 るいのう
túi lệ
涙茸 なみだたけ ナミダタケ
Serpula lacrymans (một trong những loại nấm gây hại cho gỗ được gọi là bệnh thối khô)
「 LỆ」
Đăng nhập để xem giải thích