Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微笑み ほほえみ ほおえみ
mỉm cười
微笑 びしょう
sự mỉm cười.
満面の微笑み まんめんのほほえみ
nụ cười rạng rỡ, nụ cười mãn nguyện
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
微笑み返す ほほえみかえす
to smile back (at a person), to answer someone's smile
天使 てんし
thiên sứ
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
微笑む ほほえむ
cười mỉm