涙滴型
るいてきがた「 LỆ TÍCH HÌNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hình giọt nước

涙滴型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涙滴型
涙型 なみだがた
hình giọt nước
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
滴滴 てきてき
sự nhỏ giọt.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
滴 しずく
giọt (nước, sương).