液体タイプ油処理剤
えきたいタイプあぶらしょりざい
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Dung dịch xử lý dầu.
液体タイプ油処理剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液体タイプ油処理剤
油処理剤 あぶらしょりざい
chất xử lý dầu ăn
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
液体タイプ除菌剤 えきたい・スプレータイプじょきんざい
dung dịch khử khuẩn
処理剤 しょりざい
chất xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
熱処理油/熱媒体油 ねつしょりあぶら/ねつばいたいあぶら
dầu xử lý nhiệt / dầu truyền nhiệt.
前処理液 まえしょりえき
chất xử lý trước
前処理剤 ぜんしょりざい
dung dịch tiền xử lý