Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液体窒素
えきたいちっそ
nitơ lỏng
液体窒素容器 えきたいちっそようき
bình nitơ lỏng
デュワー瓶/液体窒素容器 デュワーかめ/えきたいちっそようき
thiết bị ghi độ ẩm
窒素 ちっそ
đạm
窒素同位体 ちっそどういたい
đồng vị của nitơ
液体酸素 えきたいさんそ
oxy lỏng
窒素計 ちっそけい
trắc đạm kế
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
「DỊCH THỂ TRẤT TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích