窒素計
ちっそけい「TRẤT TỐ KẾ」
Trắc đạm kế
Nitơ kế
窒素計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窒素計
窒素 ちっそ
đạm
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)
窒素代謝 ちっそたいしゃ
chuyển hóa nitơ
窒素中毒 ちっそちゅうどく
ngộ độc nitơ
液体窒素 えきたいちっそ
nitơ lỏng