液化石油ガス
えきかせきゆガス
☆ Danh từ
Khí dầu hỏa hóa lỏng

液化石油ガス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液化石油ガス
液化ガス えきかガス
khí hoá lỏng
石炭液化 せきたんえきか
hóa lỏng than (là một quá trình biến đổi than thành hydrocacbon lỏng: nhiên liệu lỏng và hóa dầu)
ガス液 ガスえき
cung cấp hơi đốt rượu
液化天然ガス えきかてんねんガス
nấu chảy khí tự nhiên (lng)
石油化学 せきゆかがく
hoá học dầu mỏ
ガス油 ガスゆ
dầu khí
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu