Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
石油化学工業 せきゆかがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa dầu
化学化石 かがくかせき
hóa thạch hóa học
化石学 かせきがく
paleontology, hóa thạch học
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油脂化学 ゆしかがく
ngành hóa dầu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.