Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液性
えきせい
<Y> dịch, thể dịch
液性免疫 えきせいめんえき
miễn dịch dịch thể
液性限界 えきせいげんかい
giới hạn chất lỏng
体液性免疫 たいえきせいめんえき
中心性漿液性網脈絡膜症 ちゅーしんせーしょーえきせーもーみゃくらくまくしょー
bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
「DỊCH TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích