液性
えきせい「DỊCH TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の

dịch, thể dịch

液性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液性
液性免疫 えきせいめんえき
miễn dịch dịch thể
液性限界 えきせいげんかい
giới hạn chất lỏng
体液性免疫 たいえきせいめんえき
miễn dịch dịch thể
中心性漿液性網脈絡膜症 ちゅーしんせーしょーえきせーもーみゃくらくまくしょー
bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng