液相エピタキシー
えきそうエピタキシー
☆ Danh từ
Liquid-phase epitaxy

液相エピタキシー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液相エピタキシー
気相エピタキシー きそうエピタキシー
lắng đọng hơi hóa học (là một phương pháp lắng đọng chân không được sử dụng để sản xuất vật liệu rắn chất lượng cao và hiệu suất cao)
epitaxy, epitaxial growth
液相 えきそう えきしょう
pha chất lỏng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
液相ろ紙 えきそうろかみ
giấy lọc nhũ tương
液相成長 えきそうせいちょう
liquid (phase) deposition, liquid (phase) epitaxy
分子線エピタキシー ぶんしせんエピタキシー
Epitaxy chùm phân tử
原子層エピタキシー げんしそうエピタキシー
Sự lắng đọng ở lớp nguyên tử