Kết quả tra cứu 気相エピタキシー
Các từ liên quan tới 気相エピタキシー
気相エピタキシー
きそうエピタキシー
☆ Danh từ
◆ Lắng đọng hơi hóa học (là một phương pháp lắng đọng chân không được sử dụng để sản xuất vật liệu rắn chất lượng cao và hiệu suất cao)

Đăng nhập để xem giải thích
きそうエピタキシー
Đăng nhập để xem giải thích