Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液相エピタキシー えきそうエピタキシー
liquid-phase epitaxy
エピタキシー
epitaxy, epitaxial growth
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
気相 きそう きしょう
khí tượng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn