Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分子線エピタキシー
ぶんしせんエピタキシー
Epitaxy chùm phân tử
原子層エピタキシー げんしそうエピタキシー
Sự lắng đọng ở lớp nguyên tử
エピタキシー
epitaxy, epitaxial growth
気相エピタキシー きそうエピタキシー
lắng đọng hơi hóa học (là một phương pháp lắng đọng chân không được sử dụng để sản xuất vật liệu rắn chất lượng cao và hiệu suất cao)
液相エピタキシー えきそうエピタキシー
liquid-phase epitaxy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
分子/原子/放射線 ぶんし/げんし/ほうしゃせん
Phân tử/ nguyên tử/ bức xạ
Đăng nhập để xem giải thích