分子線エピタキシー
ぶんしせんエピタキシー
☆ Danh từ
Epitaxy chùm phân tử

分子線エピタキシー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子線エピタキシー
原子層エピタキシー げんしそうエピタキシー
Sự lắng đọng ở lớp nguyên tử
epitaxy, epitaxial growth
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
気相エピタキシー きそうエピタキシー
lắng đọng hơi hóa học (là một phương pháp lắng đọng chân không được sử dụng để sản xuất vật liệu rắn chất lượng cao và hiệu suất cao)
液相エピタキシー えきそうエピタキシー
liquid-phase epitaxy
分子/原子/放射線 ぶんし/げんし/ほうしゃせん
Phân tử/ nguyên tử/ bức xạ