Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
撹拌 かくはん
Khuấy; tuyên truyền; động đậy; sự quất roi trừng phạt
攪拌 かくはん こうはん
đánh (kem,khuấy trộn,khuấy (kem,khuấy mạnh,trứng)
撹拌機 かくはん き かくはん き
máy khuấy
撹拌軸 かくはんじく
trục khuấy
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
撹拌棒 かくはんぼう
thanh khuấy
撹拌子 かくはんこ
cánh khuấy