Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
朝涼み あさすずみ
sự mát mẻ vào buổi sáng
夕涼み ゆうすずみ
sự mát mẻ của buổi tối.
涼み客 すずみきゃく
người đi ra ngoài hóng mát
門涼み かどすずみ
việc ra ngoài cửa hóng gió
涼み台 すずみだい
ghế dài ngoài trời