Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淀み無く よどみなく
trôi chảy
淀み無い よどみない
淀む よどむ
ứ đọng, không lưu thông
淀川 よどがわ
sông Yodo
淀木瓜 よどぼけ
Choenomeles lagenaria, yodoboke flowering quince
言い淀む いいよどむ
để do dự để nói
こみみ
nghe lỏm; nghe trộm
みなみシナうみ
South ChinSea