淀み無く
よどみなく「VÔ」
☆ Trạng từ
Trôi chảy

淀み無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淀み無く
淀み無い よどみない
trôi chảy
む。。。 無。。。
vô.
淀み よどみ
Sự ứ đọng, sự không lưu thông, sự không thuận lợi
淀む よどむ
ứ đọng, không lưu thông
淀川 よどがわ
sông Yodo
惜しみ無く おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
淀木瓜 よどぼけ
Choenomeles lagenaria, yodoboke flowering quince