Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淀み無く よどみなく
trôi chảy
む。。。 無。。。
vô.
淀み よどみ
Sự ứ đọng, sự không lưu thông, sự không thuận lợi
淀む よどむ
ứ đọng, không lưu thông
淀川 よどがわ
sông Yodo
言い淀む いいよどむ
để do dự để nói
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
淀木瓜 よどぼけ
Choenomeles lagenaria, yodoboke flowering quince