淋疾
りんしつ「LÂM TẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh lậu, sự chảy mủ lậu

淋疾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淋疾
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
淋漓 りんり
nhỏ giọt (với)
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
淋菌 りんきん
vi khuẩn gây bệnh lậu
淋病 りんびょう
lậu.
疾く疾く とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
油淋鶏 ユーリンチー ユーリンジー
gà chiên xì dầu (trung quốc)
淋巴球 りんぱだま
tế bào bạch huyết, tế bào lympho