淡水
たんすい「ĐẠM THỦY」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nước ngọt
淡水魚
は
家
で
飼
うことができる
Bạn có thể nuôi cá nước ngọt ở nhà.
淡水魚
における
水銀
の
蓄積
に
警鐘
を
鳴
らす
Gióng lên hồi chuông cảnh báo về nồng độ tích tụ thủy ngân trong cá nước ngọt. .

Từ đồng nghĩa của 淡水
noun