Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡湖 たんこ
hồ nước ngọt
淡水 たんすい
nước ngọt
湖水 こすい
nước hồ; nước ao hồ
淡水産 たんすいさん
淡水ダイビング たんすいダイビング
lặn ở nước ngọt
淡水藻 たんすいそう
tảo nước ngọt
淡水魚 たんすいぎょ
cá nước ngọt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac