Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡水湖 たんすいこ たんすいみずうみ
hồ nước ngọt
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
淡淡たる たんたんたる
lãnh đạm; người thờ ơ
湖 みずうみ こ
hồ.
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
淡々 たんたん
淡雪 あわゆき
tuyết rơi vào mùa xuân; tuyết mỏng và dễ tan; tuyết nhẹ
淡い あわい
nhạt; nhẹ