淡泊
たんぱく「ĐẠM BẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
(Tính cách, suy nghĩ) lãnh đạm, lãnh nhạt, thờ ơ
(Mùi vị, màu sắc, cảm giác) nhạt, nhạt nhẽo

Từ đồng nghĩa của 淡泊
adjective
Từ trái nghĩa của 淡泊
淡泊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淡泊
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
淡淡たる たんたんたる
lãnh đạm; người thờ ơ
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
夜泊 やはく よるはく
sự neo buộc thuyền vào ban đêm; sự ngủ đêm trên thuyền
連泊 れんぱく
Trọ, nghỉ nhiều đêm liên tiếp ở cùng địa điểm.
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại