連泊
れんぱく「LIÊN BẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
Trọ, nghỉ nhiều đêm liên tiếp ở cùng địa điểm.

Bảng chia động từ của 連泊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連泊する/れんぱくする |
Quá khứ (た) | 連泊した |
Phủ định (未然) | 連泊しない |
Lịch sự (丁寧) | 連泊します |
te (て) | 連泊して |
Khả năng (可能) | 連泊できる |
Thụ động (受身) | 連泊される |
Sai khiến (使役) | 連泊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連泊すられる |
Điều kiện (条件) | 連泊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連泊しろ |
Ý chí (意向) | 連泊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連泊するな |
連泊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連泊
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
泊る とまる
ở