Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 淡路修三
淡路島 あわじしま
tên một hòn đảo thuộc huyện Hyogo
淡路結び あわじむすび
nút thắt Awaji (dùng trong Mizuhiki - nghệ thuật thắt dây trang trí)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
三差路 さんさろ
ba - đào con đường
三路スイッチ さんろすいっち
công tắc ba cực
三叉路 さんさろ
ngã ba.