淡路結び
あわじむすび「ĐẠM LỘ KẾT」
Woman's hairstyle, braided in this fashion
☆ Danh từ
Var. of knot often used to tie mizu-hiki

淡路結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淡路結び
淡路島 あわじしま
tên một hòn đảo thuộc huyện Hyogo
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
淡路大震災 あわじだいしんさい
trận đại động đất (được đặt tên là hanshin awasi) năm 1995 xảy ra ở tỉnh hyogo làm khoảng 6500 người thiệt mạng