Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 淡路帆希
淡路島 あわじしま
tên một hòn đảo thuộc huyện Hyogo
淡路結び あわじむすび
nút thắt Awaji (dùng trong Mizuhiki - nghệ thuật thắt dây trang trí)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
淡路大震災 あわじだいしんさい
trận đại động đất (được đặt tên là hanshin awasi) năm 1995 xảy ra ở tỉnh hyogo làm khoảng 6500 người thiệt mạng
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
帆 ほ
thuyền buồm.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.