Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 淡青丸 (2代)
淡青色 たんせいしょく
Màu xanh nhạt
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
丸青目鱛 まるあおめえそ マルアオメエソ
Chlorophthalmus borealis (species of greeneye)
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
青銅時代 せいどうじだい
thời đại đồ đồng
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)