Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青銅時代 せいどうじだい
thời đại đồ đồng
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
青銅器時代 せいどうきじだい
thời kỳ đồng thiếc.
青年 せいねん
gã
年代 ねんだい
niên đại
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng