Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霧深い きりぶかい
sương mù dày đặc
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
黒い霧 くろいきり
sương dày.
深い ふかい
dày
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
冬霧 ふゆぎり
sương mù mùa đông
霧雰 むふん きりきり
không khí mù sương