Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深会陰横筋
横筋 よこすじ
ngang, đường ngang
会陰 えいん かいかげ
tầng sinh môn
腹横筋 ふくおうきん
cơ ngang bụng
横筋ジャッカル よこすじジャッカル
chó rừng vằn hông
横紋筋 おうもんきん
(giải phẫu) cơ vân
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
会陰創 えいんはじめ
vết thương tầng sinh môn