Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深呼吸 しんこきゅう
Sự thở sâu; thở sâu.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
呼吸 こきゅう
hơi thở
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở