Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深堀大尉事件
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
大尉 たいい だいい
đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự.
深刻な事件 しんこくなじけん
Sự cố nghiêm trọng
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng