Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
孳尾む
giao cấu (động vật)
交尾む つるむ こうびむ
giao cấu, giao hợp
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
尾 び お
cái đuôi
穴あけ深さ あなあけふかさ
độ sâu lỗ khoan