Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユリア
nước tiểu.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ユリア樹脂 ユリアじゅし
urea resin
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
深緋 ふかひ
đỏ đậm