Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水深 すいしん
mực nước, độ sâu của nước
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
三水 さんずい
bộ "thuỷ"