Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc
卓識 たくしき
clearsightedness; sự thâm nhập; sự viễn thị; ý tưởng tuyệt vời