Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深津康太
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
津津 しんしん
như brimful
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
津 つ
harbour, harbor, port
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)