Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近海漁業 きんかいぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển, nghề lộng
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
海深 かいしん
chiều sâu của biển; độ sâu của biển
深海 しんかい
Đại dương sâu
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
漁業者 ぎょぎょうしゃ
ngư dân